Trang chủ212A • TYO
add
Fit Easy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.616,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.571,00 ¥ - 1.609,00 ¥
Phạm vi một năm
700,00 ¥ - 2.118,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,30 T JPY
Số lượng trung bình
263,91 N
Tỷ số P/E
23,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,78 T | — |
Chi phí hoạt động | 205,03 Tr | — |
Thu nhập ròng | 246,92 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 13,86 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 417,17 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,50 T | — |
Tổng tài sản | 5,87 T | — |
Tổng nợ | 2,89 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 246,92 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 502,15 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -99,74 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 160,34 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 562,75 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 178,82 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 7, 2018
Trang web
Nhân viên
43