Trang chủ2128 • HKG
add
China Lesso Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,21 $
Mức chênh lệch một ngày
4,04 $ - 4,25 $
Phạm vi một năm
2,44 $ - 5,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,63 T HKD
Số lượng trung bình
5,25 Tr
Tỷ số P/E
6,79
Tỷ lệ cổ tức
4,91%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,73 T | -13,54% |
Chi phí hoạt động | 964,11 Tr | -0,99% |
Thu nhập ròng | 320,37 Tr | -26,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,76 | -15,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,17 T | -14,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,44 T | 1,16% |
Tổng tài sản | 58,33 T | -2,84% |
Tổng nợ | 33,91 T | -5,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 320,37 Tr | -26,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,57 T | -41,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,29 Tr | 88,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,36 T | 29,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 107,17 Tr | 211,63% |
Dòng tiền tự do | 344,18 Tr | 289,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
20.400