Trang chủ212710 • KOSDAQ
add
ISTE Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14.420,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.560,00 ₩ - 14.300,00 ₩
Phạm vi một năm
7.790,00 ₩ - 24.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
128,14 T KRW
Số lượng trung bình
508,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,36 T | -76,04% |
Chi phí hoạt động | 1,93 T | 112,28% |
Thu nhập ròng | -957,32 Tr | -133,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,49 | -241,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -646,25 Tr | -120,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,69 T | 62,24% |
Tổng tài sản | 57,28 T | 2,93% |
Tổng nợ | 33,50 T | -27,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -957,32 Tr | -133,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 156,80 Tr | -87,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,92 T | -136,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 728,03 Tr | -4,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,07 T | -188,93% |
Dòng tiền tự do | -3,46 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web