Trang chủ212710 • KOSDAQ
add
ISTE Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.610,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.640,00 ₩ - 10.450,00 ₩
Phạm vi một năm
7.450,00 ₩ - 24.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
89,40 T KRW
Số lượng trung bình
412,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,26 T | -41,67% |
Chi phí hoạt động | 1,68 T | -22,39% |
Thu nhập ròng | -795,43 Tr | 54,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,13 | 22,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -838,16 Tr | 41,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,44 T | 857,02% |
Tổng tài sản | 57,17 T | 16,81% |
Tổng nợ | 34,01 T | -16,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -795,43 Tr | 54,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 647,13 Tr | 207,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,69 T | -9,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -237,04 Tr | 38,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,25 T | 50,52% |
Dòng tiền tự do | -68,93 Tr | 96,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web