Trang chủ212560 • KOSDAQ
add
Neooto Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.390,00 ₩ - 5.550,00 ₩
Phạm vi một năm
4.386,66 ₩ - 7.020,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
64,85 T KRW
Số lượng trung bình
52,83 N
Tỷ số P/E
3,68
Tỷ lệ cổ tức
2,43%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 57,37 T | 6,85% |
Chi phí hoạt động | 3,33 T | 10,53% |
Thu nhập ròng | 3,92 T | 5,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,83 | -1,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,05 T | -1,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,15 T | -48,44% |
Tổng tài sản | 205,76 T | 0,73% |
Tổng nợ | 70,52 T | -17,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 135,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,92 T | 5,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,40 T | -50,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,69 T | -725,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 267,73 Tr | 116,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,01 T | -117,42% |
Dòng tiền tự do | -11,48 T | -193,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
168