Trang chủ2124 • TYO
add
Jac Recruitment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.025,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.023,00 ¥ - 1.033,00 ¥
Phạm vi một năm
645,00 ¥ - 1.179,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
169,86 T JPY
Số lượng trung bình
243,45 N
Tỷ số P/E
23,23
Tỷ lệ cổ tức
2,53%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,45 T | 19,94% |
Chi phí hoạt động | 7,77 T | 16,19% |
Thu nhập ròng | 1,93 T | 40,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,88 | 17,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,93 T | 26,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,09 T | 13,54% |
Tổng tài sản | 26,29 T | 10,82% |
Tổng nợ | 7,82 T | 14,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 158,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 29,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 40,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,93 T | 40,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
2.350