Trang chủ2121 • TYO
add
Mixi Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.500,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.435,00 ¥ - 3.485,00 ¥
Phạm vi một năm
2.381,00 ¥ - 3.945,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
254,37 T JPY
Số lượng trung bình
347,22 N
Tỷ số P/E
18,83
Tỷ lệ cổ tức
3,19%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,53 T | 0,71% |
Chi phí hoạt động | 20,76 T | -6,64% |
Thu nhập ròng | 5,19 T | 114,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,49 | 113,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,90 T | 27,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,23 T | 2,71% |
Tổng tài sản | 220,44 T | 4,92% |
Tổng nợ | 44,90 T | 22,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 175,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,19 T | 114,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,19 T | 2.428,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,80 T | -392,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,84 T | -96,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,30 T | 58,90% |
Dòng tiền tự do | 2,61 T | 55.071,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 6, 1999
Trang web
Nhân viên
1.645