Trang chủ2121 • HKG
add
Ainnovation Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,77 $
Mức chênh lệch một ngày
3,96 $ - 5,57 $
Phạm vi một năm
3,17 $ - 8,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,36 T HKD
Số lượng trung bình
20,24 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 285,85 Tr | -38,12% |
Chi phí hoạt động | 152,49 Tr | -40,02% |
Thu nhập ròng | -97,74 Tr | 0,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,19 | -61,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -39,41 Tr | 55,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,40 T | -24,04% |
Tổng tài sản | 3,07 T | -19,63% |
Tổng nợ | 977,31 Tr | -22,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 549,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -97,74 Tr | 0,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,95 Tr | 76,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,55 Tr | 95,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,79 Tr | -92,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,86 Tr | -143,70% |
Dòng tiền tự do | 6,91 Tr | -70,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
964