Trang chủ2121 • HKG
add
Ainnovation Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,54 $
Mức chênh lệch một ngày
5,50 $ - 5,73 $
Phạm vi một năm
3,15 $ - 9,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,16 T HKD
Số lượng trung bình
1,28 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 349,49 Tr | 22,26% |
Chi phí hoạt động | 155,63 Tr | 2,06% |
Thu nhập ròng | -28,08 Tr | 71,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,03 | 76,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,36 Tr | 48,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,05 T | -24,91% |
Tổng tài sản | 2,61 T | -14,89% |
Tổng nợ | 977,31 Tr | 0,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 558,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,08 Tr | 71,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,21 Tr | 67,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,00 Tr | -763,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -77,69 Tr | -893,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -103,92 Tr | -1.674,53% |
Dòng tiền tự do | 11,95 Tr | 72,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
902