Trang chủ2112 • TYO
add
Ensuiko Sugar Refining Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
348,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
338,00 ¥ - 347,00 ¥
Phạm vi một năm
228,00 ¥ - 425,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,90 T JPY
Số lượng trung bình
480,70 N
Tỷ số P/E
4,63
Tỷ lệ cổ tức
1,47%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,87 T | 4,74% |
Chi phí hoạt động | 792,00 Tr | -0,13% |
Thu nhập ròng | 725,00 Tr | 109,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,18 | 100,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,12 T | 79,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,79 T | 32,81% |
Tổng tài sản | 28,64 T | 9,19% |
Tổng nợ | 12,60 T | -6,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 725,00 Tr | 109,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1904
Trang web
Nhân viên
76