Trang chủ211270 • KOSDAQ
add
Asia Pacific Satellite lnc
Giá đóng cửa hôm trước
10.760,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.650,00 ₩ - 10.860,00 ₩
Phạm vi một năm
10.050,00 ₩ - 15.570,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
161,53 T KRW
Số lượng trung bình
58,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,36 T | -57,99% |
Chi phí hoạt động | 1,99 T | -23,69% |
Thu nhập ròng | -1,55 T | -162,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,90 | -249,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,18 T | -163,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,30 T | -1,01% |
Tổng tài sản | 128,35 T | -7,15% |
Tổng nợ | 26,83 T | -28,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 101,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,55 T | -162,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,21 T | 18,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,54 T | 14.697,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,48 Tr | -5,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,12 T | 731,01% |
Dòng tiền tự do | 3,28 T | 314,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
179