Trang chủ211270 • KOSDAQ
add
Asia Pacific Satellite lnc
Giá đóng cửa hôm trước
12.960,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.910,00 ₩ - 13.150,00 ₩
Phạm vi một năm
9.600,00 ₩ - 17.170,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
195,62 T KRW
Số lượng trung bình
181,99 N
Tỷ số P/E
29,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,21 T | -27,88% |
Chi phí hoạt động | 2,15 T | 34,75% |
Thu nhập ròng | -138,32 Tr | -103,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,35 | -104,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -612,74 Tr | -116,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,40 T | -13,89% |
Tổng tài sản | 134,23 T | -2,40% |
Tổng nợ | 28,76 T | -26,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 105,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -138,32 Tr | -103,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,96 T | -8,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -322,14 Tr | 86,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,74 Tr | -17,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,30 T | 10,62% |
Dòng tiền tự do | -7,80 T | 9,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
161