Trang chủ2110 • TADAWUL
add
Saudi Cable Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
142,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
140,50 SAR - 145,60 SAR
Phạm vi một năm
72,20 SAR - 155,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
943,55 Tr SAR
Số lượng trung bình
54,86 N
Tỷ số P/E
10,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,19 Tr | 198,39% |
Chi phí hoạt động | 26,32 Tr | 163,02% |
Thu nhập ròng | 18,23 Tr | 53,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 60,38 | -48,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -38,40 Tr | -141,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,60 Tr | 6,55% |
Tổng tài sản | 786,36 Tr | 22,04% |
Tổng nợ | 1,15 T | 5,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -360,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 39,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,23 Tr | 53,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,61 Tr | -190,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,54 Tr | 1.676,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,00 N | -92,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,94 Tr | 501,08% |
Dòng tiền tự do | 4,62 Tr | 78,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 1975
Trang web
Nhân viên
1.620