Trang chủ211050 • KOSDAQ
add
Incar Finance Service Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13.480,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.150,00 ₩ - 13.610,00 ₩
Phạm vi một năm
4.990,00 ₩ - 15.320,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
686,43 T KRW
Số lượng trung bình
147,56 N
Tỷ số P/E
9,63
Tỷ lệ cổ tức
0,75%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 238,77 T | 13,46% |
Chi phí hoạt động | 22,14 T | 31,17% |
Thu nhập ròng | 17,39 T | 17,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,28 | 3,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,83 T | 14,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,40 T | 116,46% |
Tổng tài sản | 799,57 T | 42,76% |
Tổng nợ | 624,23 T | 40,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 175,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,39 T | 17,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,68 T | 206,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,48 T | -130,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,73 T | 10,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 471,73 Tr | 286,62% |
Dòng tiền tự do | 16,76 T | 157,36% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
331