Trang chủ211050 • KOSDAQ
add
Incar Finance Service Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15.350,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.870,00 ₩ - 15.410,00 ₩
Phạm vi một năm
5.060,00 ₩ - 16.210,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
766,07 T KRW
Số lượng trung bình
142,71 N
Tỷ số P/E
10,59
Tỷ lệ cổ tức
0,67%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 270,81 T | 15,17% |
Chi phí hoạt động | 24,04 T | 27,00% |
Thu nhập ròng | 21,67 T | 3,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,00 | -9,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,17 T | -4,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 143,37 T | 59,88% |
Tổng tài sản | 896,06 T | 48,25% |
Tổng nợ | 696,18 T | 48,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 199,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,67 T | 3,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 61,40 T | 81.914,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,88 T | -676,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,97 T | -1.714,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 48,55 T | 5.083,91% |
Dòng tiền tự do | 57,72 T | 68,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web