Trang chủ210980 • KRX
add
SK D&D Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.650,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.640,00 ₩ - 12.670,00 ₩
Phạm vi một năm
6.330,00 ₩ - 12.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
235,51 T KRW
Số lượng trung bình
75,74 N
Tỷ số P/E
3,55
Tỷ lệ cổ tức
4,74%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 102,60 T | 63,64% |
Chi phí hoạt động | 93,67 T | 56,22% |
Thu nhập ròng | 4,06 T | 882,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,95 | 575,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,88 T | 151,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 249,78 T | 7,48% |
Tổng tài sản | 1,76 NT | -7,79% |
Tổng nợ | 1,16 NT | -15,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 605,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,06 T | 882,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -80,54 T | -45,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,93 T | 94,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 179,38 T | 1.548,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 96,01 T | 177,42% |
Dòng tiền tự do | -106,74 T | -113,80% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
88