Trang chủ2108 • TYO
add
Nippon Beet Sugar Manufacturing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.265,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.279,00 ¥ - 2.320,00 ¥
Phạm vi một năm
1.922,00 ¥ - 2.982,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
35,48 T JPY
Số lượng trung bình
28,38 N
Tỷ số P/E
4,95
Tỷ lệ cổ tức
2,16%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,44 T | -8,31% |
Chi phí hoạt động | 3,31 T | -4,15% |
Thu nhập ròng | -819,00 Tr | -77,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,70 | -94,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,42 T | -0,83% |
Tổng tài sản | 120,22 T | 6,41% |
Tổng nợ | 44,09 T | 2,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -819,00 Tr | -77,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 6, 1919
Trang web
Nhân viên
774