Trang chủ2108 • TYO
add
Nippon Beet Sugar Manufacturing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.290,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.244,00 ¥ - 2.303,00 ¥
Phạm vi một năm
1.922,00 ¥ - 2.982,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
34,59 T JPY
Số lượng trung bình
14,41 N
Tỷ số P/E
4,53
Tỷ lệ cổ tức
2,22%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,27 T | -10,57% |
Chi phí hoạt động | 2,83 T | -7,48% |
Thu nhập ròng | 1,00 Tr | -99,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,01 | -99,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 804,00 Tr | -62,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 99,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,65 T | 139,95% |
Tổng tài sản | 99,67 T | 4,58% |
Tổng nợ | 22,93 T | -3,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,00 Tr | -99,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 6, 1919
Trang web
Nhân viên
774