Trang chủ2108 • TPE
Nantex Industry Co Ltd
33,15 NT$
14 thg 1, 14:31:20 GMT+8 · TWD · TPE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại TW
Giá đóng cửa hôm trước
33,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
32,90 NT$ - 33,35 NT$
Phạm vi một năm
31,30 NT$ - 46,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
16,32 T TWD
Số lượng trung bình
410,21 N
Tỷ số P/E
33,30
Tỷ lệ cổ tức
3,02%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,11%
.DJI
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
3,15 T33,31%
Chi phí hoạt động
415,19 Tr28,95%
Thu nhập ròng
124,08 Tr-36,55%
Biên lợi nhuận ròng
3,94-52,42%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
264,24 Tr1,10%
Thuế suất hiệu dụng
28,63%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
9,74 T-6,26%
Tổng tài sản
17,56 T2,23%
Tổng nợ
1,97 T11,55%
Tổng vốn chủ sở hữu
15,58 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
492,42 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
1,14
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
2,73%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
3,02%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
124,08 Tr-36,55%
Tiền từ việc kinh doanh
156,36 Tr-70,29%
Tiền từ hoạt động đầu tư
1,77 T491,07%
Tiền từ hoạt động tài chính
-111,04 Tr2,65%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
1,66 T627,80%
Dòng tiền tự do
-46,95 Tr-114,68%
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
680
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính