Trang chủ2108 • TPE
add
Nantex Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
32,90 NT$ - 33,35 NT$
Phạm vi một năm
31,30 NT$ - 46,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
16,32 T TWD
Số lượng trung bình
410,21 N
Tỷ số P/E
33,30
Tỷ lệ cổ tức
3,02%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,15 T | 33,31% |
Chi phí hoạt động | 415,19 Tr | 28,95% |
Thu nhập ròng | 124,08 Tr | -36,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,94 | -52,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 264,24 Tr | 1,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,74 T | -6,26% |
Tổng tài sản | 17,56 T | 2,23% |
Tổng nợ | 1,97 T | 11,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 492,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 124,08 Tr | -36,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 156,36 Tr | -70,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,77 T | 491,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -111,04 Tr | 2,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,66 T | 627,80% |
Dòng tiền tự do | -46,95 Tr | -114,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
680