Trang chủ2107 • TYO
add
Toyo Sugar Refining Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.068,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.068,00 ¥ - 2.069,00 ¥
Phạm vi một năm
1.217,00 ¥ - 2.643,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,28 T JPY
Số lượng trung bình
108,90 N
Tỷ số P/E
11,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,84 T | 4,60% |
Chi phí hoạt động | 444,00 Tr | 3,98% |
Thu nhập ròng | 267,00 Tr | -5,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,51 | -9,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 470,00 Tr | 31,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,43 T | 0,50% |
Tổng tài sản | 13,94 T | 4,23% |
Tổng nợ | 2,53 T | 0,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 267,00 Tr | -5,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 606,00 Tr | -42,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,00 Tr | -190,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -204,00 Tr | 33,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 373,00 Tr | -49,39% |
Dòng tiền tự do | 599,75 Tr | -37,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 11, 1949
Trang web
Nhân viên
78