Trang chủ210540 • KRX
add
DY Power Corp
Giá đóng cửa hôm trước
12.130,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.060,00 ₩ - 12.210,00 ₩
Phạm vi một năm
10.520,00 ₩ - 14.180,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
134,82 T KRW
Số lượng trung bình
31,95 N
Tỷ số P/E
6,43
Tỷ lệ cổ tức
2,87%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 107,27 T | -2,95% |
Chi phí hoạt động | 5,38 T | 13,47% |
Thu nhập ròng | 4,41 T | -34,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,11 | -32,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,91 T | -11,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,63 T | 18,21% |
Tổng tài sản | 363,37 T | 2,46% |
Tổng nợ | 68,11 T | -9,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 295,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,41 T | -34,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,87 T | -54,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,68 T | -50,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,38 T | 11,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,77 T | -152,37% |
Dòng tiền tự do | 2,75 T | -94,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
356