Trang chủ210540 • KRX
add
DY Power Corp
Giá đóng cửa hôm trước
13.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.070,00 ₩ - 13.220,00 ₩
Phạm vi một năm
10.520,00 ₩ - 14.180,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
145,64 T KRW
Số lượng trung bình
46,32 N
Tỷ số P/E
5,48
Tỷ lệ cổ tức
2,65%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 95,53 T | 8,33% |
Chi phí hoạt động | 4,33 T | -6,53% |
Thu nhập ròng | 8,78 T | 178,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,19 | 156,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,11 T | 54,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,20 T | 45,84% |
Tổng tài sản | 371,37 T | 10,55% |
Tổng nợ | 64,31 T | 14,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 307,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,78 T | 178,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,37 T | 54,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,77 T | -27,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -108,41 Tr | 90,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,53 T | 155,01% |
Dòng tiền tự do | 8,73 T | -35,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
352