Trang chủ2104 • TPE
add
International CSRC Invst Hldn C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,55 NT$
Mức chênh lệch một ngày
10,55 NT$ - 10,70 NT$
Phạm vi một năm
9,39 NT$ - 18,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,49 T TWD
Số lượng trung bình
1,96 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,96 T | -11,04% |
Chi phí hoạt động | 420,32 Tr | 75,51% |
Thu nhập ròng | -1,06 T | -552,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,78 | -633,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -149,16 Tr | -132,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -27,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,66 T | -18,79% |
Tổng tài sản | 54,80 T | -3,58% |
Tổng nợ | 21,43 T | 0,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 970,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,06 T | -552,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 285,95 Tr | -69,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,02 T | 265,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,58 T | -1.117,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,76 T | -242,16% |
Dòng tiền tự do | 256,43 Tr | -81,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 6, 1973
Trang web
Nhân viên
1.537