Trang chủ2103 • TPE
add
TSRC Corp
Giá đóng cửa hôm trước
18,05 NT$
Mức chênh lệch một ngày
18,10 NT$ - 18,30 NT$
Phạm vi một năm
16,90 NT$ - 25,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
14,99 T TWD
Số lượng trung bình
563,30 N
Tỷ số P/E
16,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,38 T | 18,65% |
Chi phí hoạt động | 698,81 Tr | 9,95% |
Thu nhập ròng | 329,88 Tr | 26,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,18 | 6,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 745,44 Tr | 5,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,06 T | -0,60% |
Tổng tài sản | 45,45 T | 11,64% |
Tổng nợ | 23,38 T | 20,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 825,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 329,88 Tr | 26,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,35 T | -12,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -128,39 Tr | 80,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 973,16 Tr | -52,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -279,12 Tr | -143,33% |
Dòng tiền tự do | -1,63 T | 10,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 11, 1973
Trang web
Nhân viên
1.466