Trang chủ2103 • TPE
add
TSRC Corp
Giá đóng cửa hôm trước
14,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
14,80 NT$ - 15,00 NT$
Phạm vi một năm
14,60 NT$ - 24,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
12,34 T TWD
Số lượng trung bình
1,14 Tr
Tỷ số P/E
22,99
Tỷ lệ cổ tức
4,21%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,13 T | 2,05% |
Chi phí hoạt động | 714,95 Tr | 9,03% |
Thu nhập ròng | -67,95 Tr | -120,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,74 | -120,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 298,86 Tr | -56,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 130,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,45 T | -11,64% |
Tổng tài sản | 40,14 T | -5,44% |
Tổng nợ | 20,68 T | 0,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 825,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -67,95 Tr | -120,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,64 T | 1.348,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -276,50 Tr | 74,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,28 T | -261,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -603,10 Tr | -868,20% |
Dòng tiền tự do | 2,46 T | 344,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 11, 1973
Trang web
Nhân viên
1.466