Trang chủ2100 • TADAWUL
add
Wafrah for Industry & Devel Comp SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
22,09 SAR
Mức chênh lệch một ngày
22,25 SAR - 22,65 SAR
Phạm vi một năm
21,67 SAR - 40,90 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
524,37 Tr SAR
Số lượng trung bình
61,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 28,57 Tr | -31,43% |
Chi phí hoạt động | 13,17 Tr | 20,37% |
Thu nhập ròng | -9,08 Tr | -593,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,78 | -819,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,19 Tr | -300,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,46 Tr | 1,16% |
Tổng tài sản | 329,66 Tr | -1,55% |
Tổng nợ | 110,72 Tr | 32,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 218,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,08 Tr | -593,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -151,05 N | 92,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -164,10 N | 94,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,77 Tr | 4.285,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,45 Tr | 280,99% |
Dòng tiền tự do | 2,59 Tr | 142,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web