Trang chủ209A • TYO
add
Onodani Machine Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
768,00 ¥
Phạm vi một năm
780,00 ¥ - 780,00 ¥
Tỷ số P/E
8,71
Tỷ lệ cổ tức
1,28%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,67 T | 4,53% |
Chi phí hoạt động | 541,50 Tr | 9,06% |
Thu nhập ròng | 80,00 Tr | 61,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,78 | 54,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 96,00 Tr | -14,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 T | 50,74% |
Tổng tài sản | 9,94 T | 4,06% |
Tổng nợ | 4,94 T | 1,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 80,00 Tr | 61,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 174,50 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 62,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -277,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,50 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 57,25 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
308