Trang chủ2098 • HKG
add
Zall Smart Commerce Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,70 T HKD
Số lượng trung bình
13,40 Tr
Tỷ số P/E
8,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,46 T | 33,17% |
Chi phí hoạt động | 161,10 Tr | -0,70% |
Thu nhập ròng | 48,53 Tr | 94,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,11 | 57,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,71 Tr | -114,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,54 T | -30,53% |
Tổng tài sản | 69,78 T | 9,21% |
Tổng nợ | 55,40 T | 11,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,53 Tr | 94,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -625,83 Tr | 63,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,33 T | -35,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -694,65 Tr | -187,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,33 Tr | -106,06% |
Dòng tiền tự do | -79,70 Tr | -26,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
1.558