Trang chủ209640 • KOSDAQ
add
YJ Link Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.655,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.625,00 ₩ - 3.050,00 ₩
Phạm vi một năm
2.390,00 ₩ - 7.195,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
82,63 T KRW
Số lượng trung bình
629,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,47 T | -20,70% |
Chi phí hoạt động | 4,93 T | 29,52% |
Thu nhập ròng | 189,73 Tr | -34,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,81 | -17,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,00 Tr | -100,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -48,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,04 T | 171,83% |
Tổng tài sản | 119,48 T | — |
Tổng nợ | 47,70 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 189,73 Tr | -34,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,42 T | 172,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,54 T | -52,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,53 T | -57,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,81 T | 365,53% |
Dòng tiền tự do | -134,60 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
97