Trang chủ208710 • KOSDAQ
add
Photon Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.270,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.270,00 ₩ - 2.340,00 ₩
Phạm vi một năm
662,00 ₩ - 5.920,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
30,31 T KRW
Số lượng trung bình
229,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 34,27 T | 4,17% |
Chi phí hoạt động | 2,06 T | 10,51% |
Thu nhập ròng | 161,44 Tr | 105,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,47 | 105,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,56 T | 1.318,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 59,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,99 T | -31,81% |
Tổng tài sản | 92,66 T | 3,18% |
Tổng nợ | 45,30 T | 22,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 161,44 Tr | 105,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,95 T | -102,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -876,95 Tr | 58,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,52 T | -34,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,15 T | -410,15% |
Dòng tiền tự do | -5,52 T | -60,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
37