Trang chủ208640 • KOSDAQ
add
Thumbage Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
311,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
304,00 ₩ - 325,00 ₩
Phạm vi một năm
227,00 ₩ - 810,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
43,30 T KRW
Số lượng trung bình
2,76 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,28 T | -44,03% |
Chi phí hoạt động | 2,81 T | -45,09% |
Thu nhập ròng | -964,67 Tr | 71,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -75,52 | 49,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,17 T | 54,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,72 T | -71,13% |
Tổng tài sản | 18,02 T | -21,61% |
Tổng nợ | 1,20 T | -58,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -964,67 Tr | 71,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,32 T | -56,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,01 T | -91,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -119,07 Tr | 98,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,42 T | -32.784,18% |
Dòng tiền tự do | -1,96 T | -272,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
52