Trang chủ2084 • TADAWUL
add
Miahona Co SCJSC
Giá đóng cửa hôm trước
23,09 SAR
Mức chênh lệch một ngày
22,87 SAR - 23,21 SAR
Phạm vi một năm
16,62 SAR - 31,90 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
3,69 T SAR
Số lượng trung bình
1,02 Tr
Tỷ số P/E
45,05
Tỷ lệ cổ tức
0,44%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 186,56 Tr | 165,60% |
Chi phí hoạt động | 18,15 Tr | 79,87% |
Thu nhập ròng | 7,35 Tr | -7,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,94 | -65,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,90 Tr | -13,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 267,36 Tr | 44,09% |
Tổng tài sản | 1,44 T | 31,58% |
Tổng nợ | 970,25 Tr | 44,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 471,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,35 Tr | -7,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,87 Tr | -225,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -88,31 Tr | -217,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 100,09 Tr | 34.587,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,90 Tr | -95,19% |
Dòng tiền tự do | 18,08 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
28