Trang chủ2083 • TADAWUL
add
Powr nd Wtr Utlty Cmy fr Jbl nd Ynb SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
41,35 SAR
Mức chênh lệch một ngày
40,95 SAR - 41,35 SAR
Phạm vi một năm
40,60 SAR - 64,80 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
10,34 T SAR
Số lượng trung bình
391,79 N
Tỷ số P/E
112,00
Tỷ lệ cổ tức
3,51%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,70 T | 6,55% |
Chi phí hoạt động | -9,99 Tr | -130,70% |
Thu nhập ròng | 117,94 Tr | 72,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,92 | 62,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 713,02 Tr | 3,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,48 T | 36,05% |
Tổng tài sản | 23,13 T | 1,57% |
Tổng nợ | 17,82 T | 20,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 250,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 117,94 Tr | 72,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 228,83 Tr | -35,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -216,44 Tr | -567,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -181,82 Tr | 61,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -169,42 Tr | -15,83% |
Dòng tiền tự do | 241,67 Tr | -22,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
2.107