Trang chủ208370 • KOSDAQ
add
Selvas Healthcare Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.670,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.500,00 ₩ - 4.635,00 ₩
Phạm vi một năm
3.405,00 ₩ - 5.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
117,12 T KRW
Số lượng trung bình
949,88 N
Tỷ số P/E
50,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,71 T | -21,97% |
Chi phí hoạt động | 2,71 T | -13,25% |
Thu nhập ròng | 508,99 Tr | 137,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,59 | 204,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 768,36 Tr | -57,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,44 T | -10,41% |
Tổng tài sản | 70,83 T | 4,01% |
Tổng nợ | 6,87 T | 4,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 508,99 Tr | 137,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 838,06 Tr | -64,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -554,71 Tr | -107,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -628,09 Tr | 90,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -134,75 Tr | -104,05% |
Dòng tiền tự do | -412,38 Tr | -122,91% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
128