Trang chủ208140 • KOSDAQ
add
Jungdawn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.730,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.730,00 ₩ - 2.760,00 ₩
Phạm vi một năm
2.400,00 ₩ - 3.070,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
90,05 T KRW
Số lượng trung bình
99,25 N
Tỷ số P/E
13,60
Tỷ lệ cổ tức
9,07%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 42,71 T | -9,35% |
Chi phí hoạt động | 6,02 T | -0,89% |
Thu nhập ròng | 2,30 T | 32,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,38 | 46,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,28 T | -17,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,67 T | 1,92% |
Tổng tài sản | 217,09 T | 3,07% |
Tổng nợ | 85,46 T | -1,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 131,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,30 T | 32,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,17 T | -53,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,40 T | 841,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,69 T | -199,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,88 T | 159,66% |
Dòng tiền tự do | 9,75 T | 149,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
275