Trang chủ207760 • KOSDAQ
add
Mr Blue Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.466,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.453,00 ₩ - 1.499,00 ₩
Phạm vi một năm
845,00 ₩ - 2.235,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
121,13 T KRW
Số lượng trung bình
599,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 17,47 T | -10,27% |
Chi phí hoạt động | 18,12 T | -24,64% |
Thu nhập ròng | 81,19 Tr | 101,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,46 | 101,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 309,75 Tr | 112,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,44 T | -2,72% |
Tổng tài sản | 91,79 T | -14,18% |
Tổng nợ | 29,39 T | -25,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,19 Tr | 101,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -348,73 Tr | 65,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,38 Tr | -100,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -972,15 Tr | -107,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,29 T | -328,96% |
Dòng tiền tự do | -511,61 Tr | 90,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 11, 2002
Trang web
Nhân viên
110