Trang chủ2069 • TPE
add
Yuen Chang Stainless Steel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
16,40 NT$ - 16,60 NT$
Phạm vi một năm
13,50 NT$ - 20,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,76 T TWD
Số lượng trung bình
162,54 N
Tỷ số P/E
10,47
Tỷ lệ cổ tức
5,42%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,38 T | -10,86% |
Chi phí hoạt động | 135,16 Tr | -28,63% |
Thu nhập ròng | 62,64 Tr | -36,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,63 | -28,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 125,25 Tr | -37,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 435,21 Tr | — |
Tổng tài sản | 8,97 T | — |
Tổng nợ | 5,06 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 166,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,64 Tr | -36,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 89,32 Tr | -63,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,98 Tr | -462,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,95 Tr | 87,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,24 Tr | 578,01% |
Dòng tiền tự do | -208,83 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
530