Trang chủ206640 • KOSDAQ
add
Boditech Med Inc
Giá đóng cửa hôm trước
16.650,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.500,00 ₩ - 16.910,00 ₩
Phạm vi một năm
13.350,00 ₩ - 21.050,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
393,40 T KRW
Số lượng trung bình
131,98 N
Tỷ số P/E
13,48
Tỷ lệ cổ tức
0,90%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,22 T | -10,60% |
Chi phí hoạt động | 14,04 T | -6,16% |
Thu nhập ròng | 4,84 T | -0,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,50 | 10,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,38 T | -49,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,72 T | -19,01% |
Tổng tài sản | 254,67 T | 11,75% |
Tổng nợ | 31,62 T | 3,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 223,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,84 T | -0,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,15 T | -22,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -165,49 Tr | 97,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,55 T | -32,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,39 T | 43,38% |
Dòng tiền tự do | 1,85 T | -81,34% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
491