Trang chủ206560 • KOSDAQ
add
Dexter Studios Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.230,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.050,00 ₩ - 6.340,00 ₩
Phạm vi một năm
4.870,00 ₩ - 11.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
154,76 T KRW
Số lượng trung bình
286,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,11 T | 9,35% |
Chi phí hoạt động | 19,14 T | 23,79% |
Thu nhập ròng | -5,56 T | -221,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,51 | -193,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -455,69 Tr | -126,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,30 T | 21,62% |
Tổng tài sản | 103,57 T | 20,53% |
Tổng nợ | 54,50 T | 98,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,56 T | -221,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,48 T | 401,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,54 T | -421,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,37 T | 1.554,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,32 T | -33,38% |
Dòng tiền tự do | -7,25 T | -627,49% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
320