Trang chủ206560 • KOSDAQ
add
Dexter Studios Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.585,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.495,00 ₩ - 4.575,00 ₩
Phạm vi một năm
4.150,00 ₩ - 11.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
114,61 T KRW
Số lượng trung bình
84,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,34 T | 14,15% |
Chi phí hoạt động | 12,35 T | -17,64% |
Thu nhập ròng | 1,51 T | 149,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,33 | 143,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,25 T | 228,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,83 T | -32,29% |
Tổng tài sản | 108,63 T | 22,58% |
Tổng nợ | 65,93 T | 91,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,51 T | 149,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,74 T | 50,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,41 T | -364,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,08 T | 1.147,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,10 T | -209,85% |
Dòng tiền tự do | -20,34 T | -394,26% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
310