Trang chủ206400 • KOSDAQ
add
Beno TNR Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.667,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.642,00 ₩ - 1.755,00 ₩
Phạm vi một năm
1.400,00 ₩ - 3.560,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
61,74 T KRW
Số lượng trung bình
205,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 828,60 Tr | -85,37% |
Chi phí hoạt động | 1,99 T | -15,13% |
Thu nhập ròng | -2,55 T | -131,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -308,20 | -316,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,15 T | -55,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,85 T | -42,58% |
Tổng tài sản | 84,29 T | -11,87% |
Tổng nợ | 6,45 T | -49,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,55 T | -131,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -771,01 Tr | -478,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,63 T | -117,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -296,06 Tr | 98,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,69 T | -169,15% |
Dòng tiền tự do | -7,05 T | 43,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
22