Trang chủ2060 • TADAWUL
add
National Industrialization Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
9,77 SAR
Mức chênh lệch một ngày
9,70 SAR - 9,81 SAR
Phạm vi một năm
8,53 SAR - 11,94 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
6,56 T SAR
Số lượng trung bình
1,18 Tr
Tỷ số P/E
21,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 859,66 Tr | -16,48% |
Chi phí hoạt động | 164,21 Tr | 1,92% |
Thu nhập ròng | -558,52 Tr | -727,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -64,97 | -851,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,29 Tr | -292,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,24 T | -49,47% |
Tổng tài sản | 23,79 T | -8,24% |
Tổng nợ | 10,75 T | -21,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 666,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -558,52 Tr | -727,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -241,91 Tr | -172,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 157,45 Tr | -52,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -115,73 Tr | -30,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -200,19 Tr | -134,79% |
Dòng tiền tự do | -301,09 Tr | -223,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 5, 1985
Trang web
Nhân viên
7.000