Trang chủ2060 • TADAWUL
add
National Industrialization Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
11,54 SAR
Mức chênh lệch một ngày
11,44 SAR - 11,62 SAR
Phạm vi một năm
8,53 SAR - 11,94 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
7,72 T SAR
Số lượng trung bình
2,29 Tr
Tỷ số P/E
8,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 808,91 Tr | -19,68% |
Chi phí hoạt động | 166,56 Tr | 2,41% |
Thu nhập ròng | -65,82 Tr | -224,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,14 | -255,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,66 Tr | 1.613,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -173,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,44 T | -42,30% |
Tổng tài sản | 24,71 T | -1,42% |
Tổng nợ | 11,03 T | -15,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 668,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -65,82 Tr | -224,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 84,14 Tr | 128,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -331,16 Tr | -214,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -325,63 Tr | -64,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -572,64 Tr | 4,70% |
Dòng tiền tự do | -21,17 Tr | 93,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 5, 1985
Trang web
Nhân viên
7.000