Trang chủ2059 • TPE
add
King Slide Works Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.415,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
3.365,00 NT$ - 3.475,00 NT$
Phạm vi một năm
1.025,00 NT$ - 3.590,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
326,87 T TWD
Số lượng trung bình
1,01 Tr
Tỷ số P/E
51,60
Tỷ lệ cổ tức
0,94%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,23 T | 68,03% |
Chi phí hoạt động | 311,00 Tr | 43,12% |
Thu nhập ròng | 614,10 Tr | -57,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,52 | -74,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 6,45 | -57,82% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,05 T | 89,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,71 T | 27,22% |
Tổng tài sản | 29,42 T | 24,61% |
Tổng nợ | 8,16 T | 44,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 25,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 614,10 Tr | -57,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,78 T | 150,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -117,68 Tr | 33,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,02 Tr | -0,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -224,40 Tr | -138,34% |
Dòng tiền tự do | 4,64 T | 223,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
990