Trang chủ205470 • KOSDAQ
add
Humasis Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.197,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.198,00 ₩ - 1.215,00 ₩
Phạm vi một năm
1.180,00 ₩ - 2.175,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
156,03 T KRW
Số lượng trung bình
827,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,65 T | -17,91% |
Chi phí hoạt động | 3,87 T | 11,96% |
Thu nhập ròng | 679,25 Tr | 125,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,85 | 130,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,74 T | -322,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 192,19 T | -0,41% |
Tổng tài sản | 339,69 T | -4,17% |
Tổng nợ | 90,75 T | 11,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 248,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 679,25 Tr | 125,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,98 T | 1.839,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,62 T | -112,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,95 T | 3.392,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,16 T | 530,59% |
Dòng tiền tự do | -2,31 T | -13,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
70