Trang chủ204840 • KOSDAQ
add
GL Pharm Tech Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.267,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.242,00 ₩ - 1.290,00 ₩
Phạm vi một năm
900,00 ₩ - 1.844,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
96,83 T KRW
Số lượng trung bình
311,49 N
Tỷ số P/E
1.668,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,36 T | 19,98% |
Chi phí hoạt động | 3,27 T | 28,39% |
Thu nhập ròng | 57,06 Tr | 108,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,68 | 106,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 252,33 Tr | 506,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,73 T | -81,73% |
Tổng tài sản | 43,72 T | -1,47% |
Tổng nợ | 23,96 T | -3,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,06 Tr | 108,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,32 T | 7,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,19 T | 61,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,18 T | -106,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,69 T | 15,87% |
Dòng tiền tự do | -53,91 Tr | 97,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
33