Trang chủ204840 • KOSDAQ
add
GL Pharm Tech Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.269,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.245,00 ₩ - 1.289,00 ₩
Phạm vi một năm
900,00 ₩ - 1.844,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
96,55 T KRW
Số lượng trung bình
213,12 N
Tỷ số P/E
315,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,53 T | 103,71% |
Chi phí hoạt động | 3,79 T | 75,02% |
Thu nhập ròng | 132,77 Tr | 212,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,39 | 155,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 488,34 Tr | -12,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,39 T | -65,20% |
Tổng tài sản | 46,46 T | 13,77% |
Tổng nợ | 26,45 T | 24,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 132,77 Tr | 212,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -288,62 Tr | 58,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,44 T | -167,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,46 T | 323,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 731,71 Tr | 109,11% |
Dòng tiền tự do | -1,95 T | -420,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
32