Trang chủ204620 • KOSDAQ
add
Global Tax Free Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.080,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.935,00 ₩ - 6.140,00 ₩
Phạm vi một năm
2.724,11 ₩ - 6.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
419,59 T KRW
Số lượng trung bình
1,11 Tr
Tỷ số P/E
35,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,29 T | 37,55% |
Chi phí hoạt động | 29,16 T | 34,06% |
Thu nhập ròng | 5,31 T | 838,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,48 | 637,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,77 T | 61,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 95,30 T | 12,08% |
Tổng tài sản | 176,25 T | 4,44% |
Tổng nợ | 44,03 T | -22,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 132,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,31 T | 838,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,65 T | -50,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,17 T | 476,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,96 T | -57.587,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,92 T | -39,98% |
Dòng tiền tự do | 407,71 Tr | -97,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
112