Trang chủ204620 • KOSDAQ
add
Global Tax Free Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.830,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.600,00 ₩ - 5.880,00 ₩
Phạm vi một năm
2.880,77 ₩ - 7.830,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
407,64 T KRW
Số lượng trung bình
2,20 Tr
Tỷ số P/E
20,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,99 T | 32,72% |
Chi phí hoạt động | 36,70 T | 33,41% |
Thu nhập ròng | 9,76 T | 491,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,68 | 346,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,05 T | 30,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 112,80 T | 42,22% |
Tổng tài sản | 190,36 T | 5,99% |
Tổng nợ | 46,58 T | -28,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 143,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,76 T | 491,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,41 T | 212,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,30 T | 2.538,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -502,78 Tr | -106,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,04 T | 371,33% |
Dòng tiền tự do | 5,59 T | 377,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
116