Trang chủ204620 • KOSDAQ
add
Global Tax Free Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.220,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.720,00 ₩ - 5.160,00 ₩
Phạm vi một năm
2.880,77 ₩ - 7.830,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
339,47 T KRW
Số lượng trung bình
2,35 Tr
Tỷ số P/E
14,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 45,05 T | 35,61% |
Chi phí hoạt động | 36,77 T | 34,51% |
Thu nhập ròng | 6,00 T | 123,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,32 | 64,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,03 T | 41,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 121,01 T | 23,91% |
Tổng tài sản | 203,81 T | 14,19% |
Tổng nợ | 53,72 T | 6,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 150,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,00 T | 123,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,73 T | -39,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 244,14 Tr | -97,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -347,71 Tr | -162,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,76 T | -60,22% |
Dòng tiền tự do | 6,50 T | 363,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
112