Trang chủ204610 • KOSDAQ
add
T3 Entertainment Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.005,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.951,00 ₩ - 2.020,00 ₩
Phạm vi một năm
1.007,00 ₩ - 2.040,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
120,50 T KRW
Số lượng trung bình
504,38 N
Tỷ số P/E
9,14
Tỷ lệ cổ tức
3,05%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,03 T | 27,31% |
Chi phí hoạt động | 10,27 T | 6,48% |
Thu nhập ròng | 3,47 T | 39,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,64 | 9,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,88 T | 36,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,61 T | -7,24% |
Tổng tài sản | 115,67 T | -5,96% |
Tổng nợ | 14,46 T | -39,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 101,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,47 T | 39,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,08 T | -60,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,25 T | 140,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,30 T | -293,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,09 T | -1,68% |
Dòng tiền tự do | -284,82 Tr | 56,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
86