Trang chủ204610 • KOSDAQ
add
T3 Entertainment Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.940,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.930,00 ₩ - 1.969,00 ₩
Phạm vi một năm
1.400,00 ₩ - 2.410,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
113,57 T KRW
Số lượng trung bình
262,00 N
Tỷ số P/E
7,57
Tỷ lệ cổ tức
4,13%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 16,68 T | 11,50% |
Chi phí hoạt động | 9,89 T | 13,94% |
Thu nhập ròng | 3,00 T | 3,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,99 | -6,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,43 T | -14,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,02 T | -7,61% |
Tổng tài sản | 119,78 T | -0,95% |
Tổng nợ | 13,92 T | -20,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 105,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,00 T | 3,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,05 T | -26,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -273,53 Tr | -106,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,72 T | 4,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -834,89 Tr | -121,17% |
Dòng tiền tự do | 3,42 T | -18,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
88