Trang chủ204270 • KOSDAQ
add
JNTC Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
21.200,00 ₩ - 21.850,00 ₩
Phạm vi một năm
12.150,00 ₩ - 30.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,25 NT KRW
Số lượng trung bình
369,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 39,10 T | 19,70% |
Chi phí hoạt động | 6,28 T | 5,49% |
Thu nhập ròng | -15,63 T | 57,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -39,97 | 64,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,89 T | 44,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,60 T | -39,53% |
Tổng tài sản | 556,63 T | -8,75% |
Tổng nợ | 295,52 T | 10,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 261,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,63 T | 57,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -314,48 Tr | -100,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,63 T | 71,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,11 T | 113,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,64 T | -134,75% |
Dòng tiền tự do | 1,46 T | -97,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Nhân viên
302