Trang chủ2040 • TADAWUL
add
Saudi Ceramic Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
28,80 SAR
Mức chênh lệch một ngày
28,62 SAR - 28,96 SAR
Phạm vi một năm
24,00 SAR - 37,35 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
2,89 T SAR
Số lượng trung bình
493,94 N
Tỷ số P/E
49,32
Tỷ lệ cổ tức
1,73%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 355,73 Tr | 3,24% |
Chi phí hoạt động | 346,19 Tr | 381,90% |
Thu nhập ròng | 6,75 Tr | 11,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,90 | 8,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,88 Tr | 81,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,78 Tr | 148,67% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,75 Tr | 11,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,48 Tr | -91,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,48 Tr | 57,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,77 Tr | -167,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,77 Tr | -351,68% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 4, 1977
Trang web
Nhân viên
3.769