Trang chủ2040 • TADAWUL
add
Saudi Ceramic Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
26,45 SAR
Mức chênh lệch một ngày
25,90 SAR - 26,85 SAR
Phạm vi một năm
24,00 SAR - 37,35 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
2,67 T SAR
Số lượng trung bình
521,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 382,31 Tr | 0,27% |
Chi phí hoạt động | -210,79 Tr | -506,39% |
Thu nhập ròng | -90,03 Tr | -0,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,55 | 0,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -48,71 Tr | -734,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,11 Tr | -41,07% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -90,03 Tr | -0,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 142,63 Tr | 9,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,56 Tr | -437,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -73,96 Tr | 27,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,10 Tr | -69,20% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 4, 1977
Trang web
Nhân viên
3.769