Trang chủ204020 • KOSDAQ
add
Gritee Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.720,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.770,00 ₩ - 3.195,00 ₩
Phạm vi một năm
2.470,00 ₩ - 3.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
60,74 T KRW
Số lượng trung bình
251,47 N
Tỷ số P/E
6,64
Tỷ lệ cổ tức
3,65%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,05 T | 0,66% |
Chi phí hoạt động | 23,19 T | 3,63% |
Thu nhập ròng | 1,00 T | -40,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,45 | -40,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,41 T | -21,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,26 T | -66,33% |
Tổng tài sản | 120,03 T | 14,26% |
Tổng nợ | 40,48 T | 37,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,00 T | -40,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,34 T | -1.059,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,28 T | 27,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,37 T | 390,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,25 T | -41,32% |
Dòng tiền tự do | -10,78 T | -2.471,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 9, 1999
Trang web
Nhân viên
107