Trang chủ2039 • HKG
add
Tập đoàn Container Hàng hải Quốc tế Trung Quốc
Giá đóng cửa hôm trước
7,99 $
Mức chênh lệch một ngày
7,99 $ - 8,45 $
Phạm vi một năm
4,31 $ - 8,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
49,43 T HKD
Số lượng trung bình
7,77 Tr
Tỷ số P/E
12,72
Tỷ lệ cổ tức
2,27%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 40,97 T | -17,82% |
Chi phí hoạt động | 2,94 T | -1,22% |
Thu nhập ròng | 287,46 Tr | -70,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,70 | -63,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | -69,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,54 T | -43,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,75 T | 5,52% |
Tổng tài sản | 175,25 T | -3,10% |
Tổng nợ | 106,23 T | -6,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 287,46 Tr | -70,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,67 T | -12,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,04 T | -136,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,53 T | -43,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,06 T | -1.901,86% |
Dòng tiền tự do | -1,64 T | -10,69% |
Giới thiệu
China International Marine Containers Co., Ltd is a Chinese company principally engaged in the manufacture and sale of transportation equipment, such as containers, road transport vehicles and airport ground-handling equipment.
China International Marine Containers was a constituent of SZSE 100 Index, but was removed in January 2017. As of 4 July 2017, it is one of the 200 components of SZSE 200 Index. Wikipedia
Ngày thành lập
14 thg 1, 1980
Trang web
Nhân viên
31.314