Trang chủ2039 • HKG
add
Tập đoàn Container Hàng hải Quốc tế Trung Quốc
Giá đóng cửa hôm trước
7,52 $
Mức chênh lệch một ngày
7,52 $ - 7,77 $
Phạm vi một năm
4,31 $ - 8,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,79 T HKD
Số lượng trung bình
3,08 Tr
Tỷ số P/E
11,85
Tỷ lệ cổ tức
2,46%
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,06 T | -14,16% |
Chi phí hoạt động | 3,55 T | 8,81% |
Thu nhập ròng | 734,36 Tr | -6,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,83 | 8,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,14 | 31,55% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,30 T | -14,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,94 T | 15,12% |
Tổng tài sản | 175,44 T | -2,05% |
Tổng nợ | 107,04 T | -5,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 734,36 Tr | -6,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,63 T | 217,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,24 T | 54,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,02 T | 4,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -168,90 Tr | 91,11% |
Dòng tiền tự do | 140,75 Tr | 108,45% |
Giới thiệu
China International Marine Containers Co., Ltd is a Chinese company principally engaged in the manufacture and sale of transportation equipment, such as containers, road transport vehicles and airport ground-handling equipment.
China International Marine Containers was a constituent of SZSE 100 Index, but was removed in January 2017. As of 4 July 2017, it is one of the 200 components of SZSE 200 Index. Wikipedia
Ngày thành lập
14 thg 1, 1980
Trang web
Nhân viên
31.314