Trang chủ203650 • KOSDAQ
add
Dream Security Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.710,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.665,00 ₩ - 3.865,00 ₩
Phạm vi một năm
2.830,00 ₩ - 4.430,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
176,20 T KRW
Số lượng trung bình
803,15 N
Tỷ số P/E
19,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 74,88 T | 46,71% |
Chi phí hoạt động | 18,85 T | 37,20% |
Thu nhập ròng | -95,08 Tr | -109,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,13 | -106,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,72 T | 7,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 63,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,99 T | -25,91% |
Tổng tài sản | 531,10 T | -3,64% |
Tổng nợ | 387,61 T | -3,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 143,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -95,08 Tr | -109,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,09 T | 51,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -500,11 Tr | 94,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,11 T | -140,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,93 T | -157,18% |
Dòng tiền tự do | 18,66 T | -54,28% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
207