Trang chủ203450 • KOSDAQ
add
Union Biometrics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.985,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.940,00 ₩ - 3.035,00 ₩
Phạm vi một năm
2.315,00 ₩ - 3.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
41,81 T KRW
Số lượng trung bình
396,86 N
Tỷ số P/E
5,73
Tỷ lệ cổ tức
2,36%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,84 T | 31,78% |
Chi phí hoạt động | 4,49 T | 4,20% |
Thu nhập ròng | 917,00 Tr | 865,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,14 | 680,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,05 T | 277,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,32 T | -4,18% |
Tổng tài sản | 62,15 T | 8,01% |
Tổng nợ | 21,03 T | 2,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 917,00 Tr | 865,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,30 T | -835,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,32 T | -698,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -964,47 Tr | 65,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,58 T | -262,04% |
Dòng tiền tự do | -11,70 T | -452,15% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
139