Trang chủ203450 • KOSDAQ
add
Union Biometrics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.075,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.035,00 ₩ - 3.090,00 ₩
Phạm vi một năm
2.485,00 ₩ - 4.230,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
43,22 T KRW
Số lượng trung bình
29,69 N
Tỷ số P/E
7,73
Tỷ lệ cổ tức
2,28%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,21 T | 19,41% |
Chi phí hoạt động | 4,50 T | 9,29% |
Thu nhập ròng | 845,30 Tr | -1,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,40 | -17,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 766,36 Tr | 15,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,53 T | -58,37% |
Tổng tài sản | 63,26 T | 10,44% |
Tổng nợ | 21,63 T | 13,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 845,30 Tr | -1,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -755,21 Tr | 72,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,39 T | -286,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -866,30 Tr | -1.645,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,91 T | -41,46% |
Dòng tiền tự do | -1,49 T | 51,54% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
139