Trang chủ203400 • KOSDAQ
add
Abion Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5.220,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.850,00 ₩ - 5.350,00 ₩
Phạm vi một năm
3.836,57 ₩ - 11.181,11 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
246,78 T KRW
Số lượng trung bình
315,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 212,28 Tr | 13,73% |
Chi phí hoạt động | 4,45 T | -49,00% |
Thu nhập ròng | -5,86 T | 72,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,76 N | 75,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,20 T | 51,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 493,56 Tr | -87,49% |
Tổng tài sản | 43,41 T | 19,07% |
Tổng nợ | 31,76 T | 47,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,86 T | 72,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,91 T | 67,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,10 T | 530,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -299,23 Tr | -102,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,18 T | -184,22% |
Dòng tiền tự do | -3,35 T | 78,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
48