Trang chủ2031 • TPE
add
Hsin Kuang Steel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
38,70 NT$ - 39,25 NT$
Phạm vi một năm
35,85 NT$ - 54,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
12,54 T TWD
Số lượng trung bình
877,51 N
Tỷ số P/E
21,56
Tỷ lệ cổ tức
6,40%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,82 T | 13,60% |
Chi phí hoạt động | 133,56 Tr | 217,43% |
Thu nhập ròng | 192,93 Tr | 128,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,05 | 125,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,60 | 128,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 263,84 Tr | 33,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,29 T | 11,33% |
Tổng tài sản | 29,18 T | -3,35% |
Tổng nợ | 16,83 T | -3,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 321,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 192,93 Tr | 128,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,75 T | 305,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,23 Tr | 94,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,67 T | -723,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 54,69 Tr | -64,58% |
Dòng tiền tự do | 289,36 Tr | 118,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
225