Trang chủ202A • TYO
add
Mamezo Digital Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.548,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.503,00 ¥ - 1.548,00 ¥
Phạm vi một năm
1.000,00 ¥ - 1.764,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,35 T JPY
Số lượng trung bình
91,20 N
Tỷ số P/E
17,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,71 T | 16,45% |
Chi phí hoạt động | 347,98 Tr | 5,13% |
Thu nhập ròng | 486,04 Tr | 100,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,91 | 71,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 640,05 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,83 T | 121,36% |
Tổng tài sản | 4,71 T | 33,01% |
Tổng nợ | 1,30 T | 1,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 35,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 48,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 486,04 Tr | 100,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 11, 2020
Trang web
Nhân viên
808