Trang chủ2029 • TPE
add
Sheng Yu Steel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
20,85 NT$ - 21,00 NT$
Phạm vi một năm
19,90 NT$ - 27,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,71 T TWD
Số lượng trung bình
170,51 N
Tỷ số P/E
19,88
Tỷ lệ cổ tức
5,98%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,93 T | -12,55% |
Chi phí hoạt động | 234,04 Tr | 54,09% |
Thu nhập ròng | -16,55 Tr | -119,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,56 | -122,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -109,00 N | -100,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,78 T | -2,03% |
Tổng tài sản | 11,22 T | 2,42% |
Tổng nợ | 1,20 T | 29,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 321,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,55 Tr | -119,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 181,34 Tr | -80,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -273,91 Tr | -22,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -447,77 Tr | -19,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -526,54 Tr | -280,16% |
Dòng tiền tự do | -250,27 Tr | -160,54% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
640