Trang chủ2027 • TPE
add
Ta Chen Stainless Pipe Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,55 NT$
Mức chênh lệch một ngày
38,50 NT$ - 39,15 NT$
Phạm vi một năm
28,71 NT$ - 52,83 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
100,40 T TWD
Số lượng trung bình
13,12 Tr
Tỷ số P/E
14,90
Tỷ lệ cổ tức
2,82%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 25,86 T | 18,97% |
Chi phí hoạt động | 2,79 T | 0,91% |
Thu nhập ròng | 2,32 T | 699,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,96 | 573,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,99 | 661,54% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,54 T | 155,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,80 T | 42,54% |
Tổng tài sản | 151,43 T | 12,48% |
Tổng nợ | 67,52 T | 15,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,32 T | 699,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 547,56 Tr | -78,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,13 T | -1.394,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 261,14 Tr | 110,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,04 T | -474,78% |
Dòng tiền tự do | -10,73 T | -420,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
3.729